Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
6.94% |
Các trận chưa diễn ra |
335 |
93.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
52% |
Trận hòa |
3 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
36% |
Tổng số bàn thắng |
63 |
Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
30 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Shakhtyor Karagandy |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Shakhtyor Karagandy |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Shakhtyor Karagandy |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ordabasy, Kazakhmys |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vostok Oskemen |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ordabasy, Astana, Irtysh Pavlodar, Kazakhmys |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Atyrau |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ordabasy |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Atyrau, Kyzylzhar Petropavlovsk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Okzhetpes |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Okzhetpes, Vostok Oskemen |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kaisar Kyzylorda, Okzhetpes, Irtysh Pavlodar |
4 bàn |