Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
7.22% |
Các trận chưa diễn ra |
334 |
92.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
34.62% |
Trận hòa |
5 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
46.15% |
Tổng số bàn thắng |
59 |
Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
30 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
29 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Astana |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Astana |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Astana, Irtysh Pavlodar |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FK Aktobe Lento, Shakhtyor Karagandy, Tobol Kostanai, Akzhayik Oral |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Zhetysu Taldykorgan, FK Aktobe Lento, Shakhtyor Karagandy, Taraz, Ekibastuzets, Tobol Kostanai, Akzhayik Oral, Altay Spor Kulubu, Maktaaral |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Aktobe Lento, Shakhtyor Karagandy, Kaisar Kyzylorda, FK Atyrau, Okzhetpes, Tobol Kostanai, Akzhayik Oral, Tarlan Shymkent, Baykonur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tobol Kostanai |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ordabasy, Shakhtyor Karagandy, Kaisar Kyzylorda, Taraz, Tobol Kostanai, Maktaaral |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Zhetysu Taldykorgan, FK Aktobe Lento, Kairat Almaty, Okzhetpes, Tobol Kostanai, Akzhayik Oral |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Irtysh Pavlodar |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
FK Atyrau |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Irtysh Pavlodar |
6 bàn |