Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
43 |
11.94% |
Các trận chưa diễn ra |
317 |
88.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
48.84% |
Trận hòa |
4 |
9% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
41.86% |
Tổng số bàn thắng |
125 |
Trung bình 2.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
68 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
57 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Irtysh Pavlodar |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Irtysh Pavlodar |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Irtysh Pavlodar |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FK Atyrau, Kyzylzhar Petropavlovsk, Sunkar Qaskeleng, Semey, Astana 64, Ili Saulet Iliyskiy, Aktobe Zhas |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Taraz, FK Atyrau, Kyzylzhar Petropavlovsk, Sunkar Qaskeleng, Semey, Bayterek Astana, Astana 64, Ili Saulet Iliyskiy, Aktobe Zhas, Bolat Cska Temirtau |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Atyrau, Ekibastuzets, Vostok Oskemen, Kyzylzhar Petropavlovsk, Sunkar Qaskeleng, Semey, Lashin Taraz, Tarlan Shymkent, Cska Almaty, Kaspyi Aktau, Astana 64, Kairat Academy, Ili Saulet Iliyskiy, Biik Shymkent, Aq Bulaq Talgar, Aktobe Zhas |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Atyrau, Astana 64 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kaisar Kyzylorda, FK Atyrau, Kairat Almaty, Irtysh Pavlodar, Sunkar Qaskeleng, Bayterek Astana, Bolat Cska Temirtau |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Okzhetpes, Ekibastuzets, Vostok Oskemen, Kyzylzhar Petropavlovsk, Semey, Tarlan Shymkent, Kaspyi Aktau, Astana 64, Ili Saulet Iliyskiy, Biik Shymkent, Aktobe Zhas |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cska Almaty |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cska Almaty |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Irtysh Pavlodar |
8 bàn |