Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
8.33% |
Các trận chưa diễn ra |
275 |
91.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
44% |
Trận hòa |
4 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
71 |
Trung bình 2.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
42 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
29 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Juventus U19, Inter Milan U19 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Inter Milan U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Empoli U19, Fiorentina U19 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Verona U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
AC Milan U19, Verona U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Verona U19, Sassuolo Calcio Youth, Udinese Youth, Cesena Youth, Frosinone Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fiorentina U19, Inter Milan U19, Bologna Youth, Sassuolo Calcio Youth |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
AC Milan U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Verona U19, Sassuolo Calcio Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Udinese Youth |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Napoli U19, Torino U19, Verona U19, Frosinone Youth |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Udinese Youth |
7 bàn |