Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
2% |
Các trận chưa diễn ra |
294 |
98% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
100% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
32 |
Trung bình 5.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
22 |
Trung bình 3.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Inter Milan Womens |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Inter Milan Womens |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Como 2000 Womens, Inter Milan Womens |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sampdoria Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sampdoria Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Juventus, Ac Milan Womens, Napoli Womens, Sampdoria Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Fiorentina, Inter Milan Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Como 2000 Womens, Nữ Fiorentina, Inter Milan Womens, Sampdoria Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Juventus |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sampdoria Womens |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Juventus, Napoli Womens |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sampdoria Womens |
10 bàn |