Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
5 |
1.39% |
Các trận chưa diễn ra |
355 |
98.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
60% |
Trận hòa |
4 |
80% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
29 |
Trung bình 5.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 3.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fidelis Andria |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Reggina |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fidelis Andria |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Savoia 1908, Vibonese |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Savoia 1908, Teramo, Forli, Fidelis Andria, Vibonese |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Reggina, Ravenna, Savoia 1908, Nardo, Asd Termoli Calcio, Sarnese, Vibonese |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Reggina, Sarnese |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Reggina, Savoia 1908, Teramo, Forli, Fidelis Andria, Sarnese, Vibonese |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Reggina, Ravenna, Nardo, Asd Termoli Calcio, Sarnese |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nardo |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nardo |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Vibonese |
4 bàn |