Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
1% |
Các trận chưa diễn ra |
297 |
99% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
100% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
13 |
Trung bình 4.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
12 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
1 |
Trung bình 0.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Spezia U19 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Spezia U19 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pro Vercelli Youth |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Monopoli Youth |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pro Vercelli Youth, Monopoli Youth |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Spezia U19, Pescara Youth, Monopoli Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Spezia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Spezia U19, Pro Vercelli Youth, Monopoli Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Spezia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pescara Youth |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pescara Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pescara Youth, Monopoli Youth |
5 bàn |