Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáItalia C1BItaly C1BÝ C1BITA C1-B
Cập nhật lúc: 08/11/2024 20:18
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
270 |
90% |
Các trận chưa diễn ra |
30 |
10% |
Chiến thắng trên sân nhà |
110 |
40.74% |
Trận hòa |
86 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
77 |
28.52% |
Tổng số bàn thắng |
674 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
375 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
299 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Perugia |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Matelica |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Alto Adige/sudtirol |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ravenna |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mantova, Ravenna, Imolese |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Modena |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Padova |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Padova |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Perugia |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Carpi |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Arezzo, Mantova |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Carpi |
33 bàn |