Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Natzrat Illit | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 4 | 7 | 15 |
2 | Hapoel Afula | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 6 |
3 | Hapoel Umm Al Fahm | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Hapoel Acco | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Raanana | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 |
2 | Ironi Ramat Hasharon | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3 | Maccabi Herzliya | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 |
4 | Hapoel Kfar Saba | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Tel Aviv | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 6 | 8 | 18 |
2 | Hapoel Ramat Gan FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 4 |
3 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 5 | 0 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Petah Tikva | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 |
2 | Hapoel Rishon Letzion | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 5 |
3 | Maccabi Kabilio Jaffa | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
4 | Kfar Kasem | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 32 | 10.67% |
Các trận chưa diễn ra | 268 | 89.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 9 | 28.13% |
Trận hòa | 12 | 38% |
Chiến thắng trên sân khách | 11 | 34.38% |
Tổng số bàn thắng | 88 | Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 43 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 45 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hapoel Tel Aviv | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Tel Aviv | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hapoel Natzrat Illit | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hapoel Acco, Hapoel Kfar Shalem | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hapoel Acco, Kfar Kasem | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hapoel Kfar Shalem | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hapoel Tel Aviv, Hapoel Natzrat Illit, Hapoel Umm Al Fahm | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hapoel Tel Aviv, Hapoel Rishon Letzion, Hapoel Afula, Hapoel Natzrat Illit | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hapoel Ramat Gan FC, Hapoel Umm Al Fahm | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hapoel Kfar Shalem | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hapoel Ramat Gan FC, Hapoel Kfar Shalem | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hapoel Rishon Letzion, Kfar Kasem, Hapoel Kfar Shalem | 5 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp