Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
48.48% |
Trận hòa |
9 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
24.24% |
Tổng số bàn thắng |
84 |
Trung bình 2.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
49 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Beitar Tel Aviv Ramla |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Rishon Letzion |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Umm Al Fahm |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hapoel Petah Tikva |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ironi Ramat Hasharon, Hapoel Umm Al Fahm |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hapoel Petah Tikva, Hapoel Rishon Letzion, As Ashdod |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Kfar Saba, Hapoel Ramat Gan FC, Maccabi Bnei Raina |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Kfar Saba, Maccabi Ahi Nazareth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sektzia Nes Tziona, Kfar Kasem, Maccabi Bnei Raina |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ironi Ramat Hasharon |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Rishon Letzion |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ironi Ramat Hasharon |
8 bàn |