Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
29.03% |
Trận hòa |
7 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
48.39% |
Tổng số bàn thắng |
76 |
Trung bình 2.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
34 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hapoel Raanana |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Bnei Lod |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Rishon Letzion |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hapoel Kfar Saba, Beitar Tel Aviv Ramla, Hapoel Natzrat Illit |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Kfar Saba, Hakoah Amidar Ramat Gan FC, Beitar Tel Aviv Ramla, Hapoel Natzrat Illit, Hapoel Jerusalem |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maccabi Petah Tikva FC, Hapoel Kfar Saba, Hapoel Ashkelon, Maccabi Herzliya, Maccabi Um El Fahem, Beitar Tel Aviv Ramla, Hapoel Natzrat Illit |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Petah Tikva, Sektzia Nes Tziona |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Kfar Saba, Hakoah Amidar Ramat Gan FC, Hapoel Rishon Letzion, Hapoel Natzrat Illit |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Petah Tikva, Maccabi Um El Fahem, Beitar Tel Aviv Ramla, Hapoel Bnei Lod |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Maccabi Ahi Nazareth, Hapoel Ashkelon |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Beitar Tel Aviv Ramla, Hapoel Bnei Lod |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Maccabi Ahi Nazareth, Hapoel Natzrat Illit |
6 bàn |