Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
10.67% |
Các trận chưa diễn ra |
268 |
89.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
28.13% |
Trận hòa |
12 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
34.38% |
Tổng số bàn thắng |
88 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
43 |
Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
45 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hapoel Tel Aviv |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Tel Aviv |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Natzrat Illit |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hapoel Acco, Hapoel Kfar Shalem |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Acco, Kfar Kasem |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hapoel Kfar Shalem |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Tel Aviv, Hapoel Natzrat Illit, Hapoel Umm Al Fahm |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Tel Aviv, Hapoel Rishon Letzion, Hapoel Afula, Hapoel Natzrat Illit |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Ramat Gan FC, Hapoel Umm Al Fahm |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Kfar Shalem |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Ramat Gan FC, Hapoel Kfar Shalem |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Rishon Letzion, Kfar Kasem, Hapoel Kfar Shalem |
5 bàn |