Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 08/11/2024 22:40
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
156 |
52% |
Các trận chưa diễn ra |
144 |
48% |
Chiến thắng trên sân nhà |
77 |
49.36% |
Trận hòa |
28 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
51 |
32.69% |
Tổng số bàn thắng |
467 |
Trung bình 2.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
271 |
Trung bình 1.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
196 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Metalurgi Rustavi |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Metalurgi Rustavi |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Metalurgi Rustavi, Gagra |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Chkherimela Kharagauli, Gardabani |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sapovnela Terjola |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kolkheti Khobi, Gardabani |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Metalurgi Rustavi |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Meshakhte Tkibuli |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Metalurgi Rustavi |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Chkherimela Kharagauli |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Chkherimela Kharagauli |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Liakhvi Tskhinvali |
29 bàn |