Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Thời gian |
Vòng đấu |
Sân nhà |
Cả trận |
Hiệp 1 |
Sân khách |
Tiện ích trận đấu |
23/05/2015 19:30 |
Borjomi |
3 - 3 |
0 - 0 |
Lokomotiv Tbilisi |
|
90 minutes[3-3],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[2-4] |
|
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 08/11/2024 22:50
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
361 |
120.33% |
Các trận chưa diễn ra |
-61 |
-20.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
194 |
53.74% |
Trận hòa |
63 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
104 |
28.81% |
Tổng số bàn thắng |
1109 |
Trung bình 3.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
652 |
Trung bình 1.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
457 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Saburtalo Tbilisi |
92 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lokomotiv Tbilisi |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Saburtalo Tbilisi |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Chkherimela Kharagauli |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Chkherimela Kharagauli |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dinamo Tbilisi II |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Saburtalo Tbilisi |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sapovnela Terjola |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Saburtalo Tbilisi |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
STU Tbilisi |
97 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Adeli Batumi |
44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
STU Tbilisi |
60 bàn |