Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Liakhvi Achabeti | 34 | 20 | 9 | 5 | 83 | 35 | 69 |
2 | WIT Georgia Tbilisi | 34 | 18 | 10 | 6 | 61 | 26 | 64 |
3 | Kolkheti Khobi | 34 | 18 | 10 | 6 | 61 | 30 | 64 |
4 | Borjomi | 34 | 17 | 10 | 7 | 45 | 32 | 61 |
5 | Gagra | 34 | 16 | 4 | 14 | 54 | 38 | 52 |
6 | Samgurali Tskh | 34 | 16 | 3 | 15 | 60 | 46 | 51 |
7 | Lazika | 34 | 14 | 6 | 14 | 51 | 59 | 48 |
8 | Metalurgi Rustavi | 34 | 10 | 13 | 11 | 33 | 33 | 43 |
9 | Skuri Tsalenjikha | 34 | 11 | 10 | 13 | 32 | 33 | 43 |
10 | Chkherimela Kharagauli | 34 | 12 | 7 | 15 | 39 | 50 | 43 |
11 | Meshakhte Tkibuli | 34 | 10 | 12 | 12 | 28 | 31 | 42 |
12 | Chiatura | 34 | 9 | 15 | 10 | 41 | 48 | 42 |
13 | Imereti Khoni | 34 | 10 | 11 | 13 | 34 | 53 | 41 |
14 | Betlemi Keda | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 66 | 40 |
15 | Samegrelo | 34 | 10 | 8 | 16 | 32 | 50 | 38 |
16 | Matchakhela Khelvachauri | 34 | 8 | 13 | 13 | 30 | 43 | 37 |
17 | Algeti Marneuli | 34 | 9 | 7 | 18 | 34 | 52 | 34 |
18 | Mertskhali Ozurgeti | 34 | 6 | 8 | 20 | 42 | 77 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 102% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 145 | 47.39% |
Trận hòa | 80 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 81 | 26.47% |
Tổng số bàn thắng | 802 | Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 485 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 317 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Liakhvi Achabeti | 83 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Liakhvi Achabeti | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Liakhvi Achabeti | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Meshakhte Tkibuli | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Meshakhte Tkibuli | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Metalurgi Rustavi | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | WIT Georgia Tbilisi | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Meshakhte Tkibuli | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | WIT Georgia Tbilisi | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Mertskhali Ozurgeti | 77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Mertskhali Ozurgeti | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Mertskhali Ozurgeti | 50 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp