Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Thứ hạng |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Samtredia |
26 |
21 |
2 |
3 |
64 |
24 |
40 |
65 |
2 |
Dinamo Batumi |
26 |
19 |
2 |
5 |
65 |
17 |
48 |
59 |
3 |
Matchakhela Khelvachauri |
26 |
16 |
6 |
4 |
44 |
21 |
23 |
54 |
4 |
Sasco Tbilisi |
26 |
15 |
4 |
7 |
50 |
30 |
20 |
49 |
5 |
Lokomotiv Tbilisi |
26 |
15 |
2 |
9 |
68 |
35 |
33 |
47 |
6 |
Chiatura |
26 |
12 |
4 |
10 |
44 |
46 |
-2 |
40 |
7 |
Samgurali Tskh |
26 |
11 |
6 |
9 |
49 |
49 |
0 |
39 |
8 |
Saburtalo Tbilisi |
26 |
9 |
5 |
12 |
38 |
34 |
4 |
32 |
9 |
Kolkheti Khobi |
26 |
8 |
6 |
12 |
31 |
54 |
-23 |
30 |
10 |
STU Tbilisi |
26 |
7 |
3 |
16 |
43 |
63 |
-20 |
24 |
11 |
Betlemi Keda |
26 |
7 |
3 |
16 |
28 |
50 |
-22 |
24 |
12 |
Bakhmaro Chokhatauri |
26 |
5 |
8 |
13 |
35 |
65 |
-30 |
23 |
13 |
Dila Gori II |
26 |
5 |
6 |
15 |
27 |
53 |
-26 |
21 |
14 |
Sulori Vani |
26 |
2 |
3 |
21 |
14 |
59 |
-45 |
9 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 08/11/2024 22:44
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
343 |
114.33% |
Các trận chưa diễn ra |
-43 |
-14.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
182 |
53.06% |
Trận hòa |
61 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
100 |
29.15% |
Tổng số bàn thắng |
1143 |
Trung bình 3.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
709 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
434 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dinamo Tbilisi II |
83 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Tbilisi II |
60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Shukura Kobuleti |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sulori Vani |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sulori Vani |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kakheti Telavi |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kolkheti Poti |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sapovnela Terjola, Matchakhela Khelvachauri |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kolkheti Poti |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bakhmaro Chokhatauri |
65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
STU Tbilisi |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bakhmaro Chokhatauri |
47 bàn |