Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sanfrecce Hiroshima | 42 | 31 | 7 | 4 | 99 | 35 | 100 |
2 | Yamagata Montedio | 42 | 23 | 9 | 10 | 66 | 40 | 78 |
3 | Vegalta Sendai | 42 | 18 | 16 | 8 | 62 | 47 | 70 |
4 | Cerezo Osaka | 42 | 21 | 6 | 15 | 81 | 60 | 69 |
5 | Shonan Bellmare | 42 | 19 | 8 | 15 | 68 | 48 | 65 |
6 | Sagan Tosu | 42 | 19 | 7 | 16 | 50 | 51 | 64 |
7 | Ventforet Kofu | 42 | 15 | 14 | 13 | 56 | 47 | 59 |
8 | Avispa Fukuoka | 42 | 15 | 13 | 14 | 55 | 66 | 58 |
9 | Thespa Kusatsu | 42 | 13 | 14 | 15 | 45 | 52 | 53 |
10 | Yokohama FC | 42 | 11 | 17 | 14 | 51 | 56 | 50 |
11 | Mito Hollyhock | 42 | 13 | 8 | 21 | 52 | 70 | 47 |
12 | Roasso Kumamoto | 42 | 10 | 13 | 19 | 46 | 72 | 43 |
13 | FC Gifu | 42 | 10 | 12 | 20 | 41 | 69 | 42 |
14 | Ehime FC | 42 | 9 | 10 | 23 | 39 | 66 | 37 |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 7 | 8 | 27 | 40 | 72 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 315 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 131 | 41.59% |
Trận hòa | 81 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 103 | 32.7% |
Tổng số bàn thắng | 851 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 451 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 400 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sanfrecce Hiroshima | 99 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sanfrecce Hiroshima | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Cerezo Osaka | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ehime FC | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | FC Gifu | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Tokushima Vortis | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sanfrecce Hiroshima | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Vegalta Sendai | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sanfrecce Hiroshima | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tokushima Vortis, Roasso Kumamoto | 72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Mito Hollyhock | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ehime FC, Roasso Kumamoto | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp