Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Wycombe Wanderers | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 16 | 29 |
2 | Birmingham | 12 | 9 | 2 | 1 | 23 | 11 | 29 |
3 | Wrexham | 13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 10 | 25 |
4 | Mansfield Town | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 14 | 24 |
5 | Lincoln City | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 16 | 24 |
6 | Bolton Wanderers | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 19 | 23 |
7 | Huddersfield Town | 13 | 7 | 1 | 5 | 19 | 12 | 22 |
8 | Barnsley | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 22 |
9 | Reading | 13 | 7 | 1 | 5 | 21 | 20 | 22 |
10 | Stockport County | 14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 17 | 21 |
11 | Exeter City | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 10 | 19 |
12 | Charlton Athletic | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 14 | 19 |
13 | Peterborough United | 14 | 5 | 3 | 6 | 25 | 26 | 18 |
14 | Rotherham United | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 16 | 17 |
15 | Stevenage Borough | 14 | 5 | 2 | 7 | 10 | 15 | 17 |
16 | Blackpool | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 25 | 16 |
17 | Bristol Rovers | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 20 | 16 |
18 | Northampton Town | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 20 | 15 |
19 | Wigan Athletic | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 11 | 14 |
20 | Leyton Orient | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 18 | 11 |
21 | Crawley Town | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 25 | 11 |
22 | Cambridge United | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 17 | 10 |
23 | Shrewsbury Town | 14 | 2 | 2 | 10 | 13 | 25 | 8 |
24 | Burton Albion FC | 13 | 0 | 5 | 8 | 13 | 25 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 157 | 28.44% |
Các trận chưa diễn ra | 395 | 71.56% |
Chiến thắng trên sân nhà | 73 | 46.5% |
Trận hòa | 34 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 50 | 31.85% |
Tổng số bàn thắng | 420 | Trung bình 2.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 227 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 193 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Wycombe Wanderers | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Wrexham | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Wycombe Wanderers | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Stevenage Borough | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Wigan Athletic, Shrewsbury Town, Leyton Orient | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Crawley Town, Stevenage Borough | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Exeter City, Wrexham | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Wigan Athletic | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Huddersfield Town | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Peterborough United | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Crawley Town | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Reading | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp