Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
27/05/2006 21:00 | play-off final | Swansea City | 2 - 2 | 2 - 1 | Barnsley | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Southend United | 46 | 23 | 13 | 10 | 72 | 43 | 82 |
2 | Colchester United | 46 | 22 | 13 | 11 | 58 | 40 | 79 |
3 | Brentford | 48 | 20 | 17 | 11 | 73 | 55 | 77 |
4 | Swansea City | 49 | 19 | 19 | 11 | 83 | 58 | 76 |
5 | Barnsley | 49 | 19 | 19 | 11 | 67 | 48 | 76 |
6 | Huddersfield Town | 48 | 20 | 16 | 12 | 74 | 62 | 76 |
7 | Nottingham Forest | 46 | 19 | 12 | 15 | 67 | 52 | 69 |
8 | Doncaster Rovers | 46 | 20 | 9 | 17 | 55 | 51 | 69 |
9 | Bristol City | 46 | 18 | 11 | 17 | 66 | 62 | 65 |
10 | Oldham Athletic | 46 | 18 | 11 | 17 | 58 | 60 | 65 |
11 | Bradford AFC | 46 | 14 | 19 | 13 | 51 | 49 | 61 |
12 | Scunthorpe United | 46 | 15 | 15 | 16 | 68 | 73 | 60 |
13 | Port Vale | 46 | 16 | 12 | 18 | 49 | 54 | 60 |
14 | Gillingham | 46 | 16 | 12 | 18 | 50 | 64 | 60 |
15 | Yeovil Town | 46 | 15 | 11 | 20 | 54 | 62 | 56 |
16 | Chesterfield | 46 | 14 | 14 | 18 | 63 | 73 | 56 |
17 | AFC Bournemouth | 46 | 12 | 19 | 15 | 49 | 53 | 55 |
18 | Tranmere Rovers | 46 | 13 | 15 | 18 | 50 | 52 | 54 |
19 | Blackpool | 46 | 12 | 17 | 17 | 56 | 64 | 53 |
20 | Rotherham United | 46 | 12 | 16 | 18 | 52 | 62 | 52 |
21 | Hartlepool United FC | 46 | 11 | 17 | 18 | 44 | 59 | 50 |
22 | Milton Keynes Dons | 46 | 12 | 14 | 20 | 45 | 66 | 50 |
23 | Swindon | 46 | 11 | 15 | 20 | 46 | 65 | 48 |
24 | Walsall | 46 | 11 | 14 | 21 | 47 | 70 | 47 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 100.91% |
Các trận chưa diễn ra | -5 | -0.91% |
Chiến thắng trên sân nhà | 234 | 42.01% |
Trận hòa | 175 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 148 | 26.57% |
Tổng số bàn thắng | 1397 | Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 792 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 605 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Swansea City | 83 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Swansea City | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Swansea City, Brentford | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hartlepool United FC | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | AFC Bournemouth | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Swindon | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Colchester United | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nottingham Forest | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Colchester United | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Scunthorpe United, Chesterfield | 73 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Chesterfield | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gillingham | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp