Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
29/05/2011 21:00 | playoff final | Huddersfield Town | 0 - 3 | 0 - 0 | Peterborough United | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Brighton & Hove Albion | 46 | 28 | 11 | 7 | 85 | 40 | 95 |
2 | Southampton | 46 | 28 | 8 | 10 | 86 | 38 | 92 |
3 | Huddersfield Town | 46 | 25 | 12 | 9 | 77 | 48 | 87 |
4 | Peterborough United | 46 | 23 | 10 | 13 | 106 | 75 | 79 |
5 | Milton Keynes Dons | 46 | 23 | 8 | 15 | 67 | 60 | 77 |
6 | AFC Bournemouth | 46 | 19 | 14 | 13 | 75 | 54 | 71 |
7 | Leyton Orient | 46 | 19 | 13 | 14 | 71 | 62 | 70 |
8 | Exeter City | 46 | 20 | 10 | 16 | 66 | 73 | 70 |
9 | Rochdale | 46 | 18 | 14 | 14 | 63 | 55 | 68 |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 14 | 16 | 57 | 63 | 62 |
11 | Brentford | 46 | 17 | 10 | 19 | 55 | 62 | 61 |
12 | Carlisle | 46 | 16 | 11 | 19 | 60 | 62 | 59 |
13 | Charlton Athletic | 46 | 15 | 14 | 17 | 62 | 66 | 59 |
14 | Yeovil Town | 46 | 16 | 11 | 19 | 56 | 66 | 59 |
15 | Sheffield Wed. | 46 | 16 | 10 | 20 | 67 | 67 | 58 |
16 | Hartlepool United FC | 46 | 15 | 12 | 19 | 47 | 65 | 57 |
17 | Tranmere Rovers | 46 | 15 | 11 | 20 | 53 | 60 | 56 |
18 | Oldham Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 53 | 60 | 56 |
19 | Plymouth Argyle | 46 | 15 | 7 | 24 | 51 | 74 | 52 |
20 | Notts County | 46 | 14 | 8 | 24 | 46 | 60 | 50 |
21 | Walsall | 46 | 12 | 12 | 22 | 56 | 75 | 48 |
22 | Dagenham and Redbridge | 46 | 12 | 11 | 23 | 52 | 70 | 47 |
23 | Bristol Rovers | 46 | 11 | 12 | 23 | 48 | 82 | 45 |
24 | Swindon | 46 | 9 | 14 | 23 | 50 | 72 | 41 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 100.91% |
Các trận chưa diễn ra | -5 | -0.91% |
Chiến thắng trên sân nhà | 251 | 45.06% |
Trận hòa | 139 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 167 | 29.98% |
Tổng số bàn thắng | 1525 | Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 843 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 682 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Peterborough United | 113 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Peterborough United | 71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Peterborough United, Southampton | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Notts County | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Swindon | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hartlepool United FC | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Southampton | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Southampton | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Brighton & Hove Albion | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Bristol Rovers | 82 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Peterborough United | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Bristol Rovers | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp