Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
27/05/2018 21:00 | playoff final | Rotherham United | 1 - 1 | 1 - 0 | Shrewsbury Town | |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Wigan Athletic | 46 | 29 | 11 | 6 | 89 | 29 | 98 |
2 | Blackburn Rovers | 46 | 28 | 12 | 6 | 82 | 40 | 96 |
3 | Shrewsbury Town | 46 | 25 | 12 | 9 | 60 | 39 | 87 |
4 | Rotherham United | 46 | 24 | 7 | 15 | 73 | 53 | 79 |
5 | Scunthorpe United | 46 | 19 | 17 | 10 | 65 | 50 | 74 |
6 | Charlton Athletic | 46 | 20 | 11 | 15 | 58 | 51 | 71 |
7 | Plymouth Argyle | 46 | 19 | 11 | 16 | 58 | 59 | 68 |
8 | Portsmouth | 46 | 20 | 6 | 20 | 57 | 56 | 66 |
9 | Peterborough United | 46 | 17 | 13 | 16 | 68 | 60 | 64 |
10 | Southend United | 46 | 17 | 12 | 17 | 58 | 62 | 63 |
11 | Bradford AFC | 46 | 18 | 9 | 19 | 57 | 67 | 63 |
12 | Blackpool | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 55 | 60 |
13 | Bristol Rovers | 46 | 16 | 11 | 19 | 60 | 66 | 59 |
14 | Fleetwood Town | 46 | 16 | 9 | 21 | 59 | 68 | 57 |
15 | Doncaster Rovers | 46 | 13 | 17 | 16 | 52 | 52 | 56 |
16 | Oxford United | 46 | 15 | 11 | 20 | 61 | 66 | 56 |
17 | Gillingham | 46 | 13 | 17 | 16 | 50 | 55 | 56 |
18 | AFC Wimbledon | 46 | 13 | 14 | 19 | 47 | 58 | 53 |
19 | Walsall | 46 | 13 | 13 | 20 | 53 | 66 | 52 |
20 | Rochdale | 46 | 11 | 18 | 17 | 49 | 57 | 51 |
21 | Oldham Athletic | 46 | 11 | 17 | 18 | 58 | 75 | 50 |
22 | Northampton Town | 46 | 12 | 11 | 23 | 43 | 77 | 47 |
23 | Milton Keynes Dons | 46 | 11 | 12 | 23 | 43 | 69 | 45 |
24 | Bury | 46 | 8 | 12 | 26 | 41 | 71 | 36 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 557 | 100.91% |
Các trận chưa diễn ra | -5 | -0.91% |
Chiến thắng trên sân nhà | 236 | 42.37% |
Trận hòa | 151 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 170 | 30.52% |
Tổng số bàn thắng | 1411 | Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 769 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 642 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Wigan Athletic | 89 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Rotherham United | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Wigan Athletic | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bury | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bury, Northampton Town | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Milton Keynes Dons | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Wigan Athletic | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Wigan Athletic | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Wigan Athletic | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Northampton Town | 77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Northampton Town, Fleetwood Town | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Northampton Town, Oldham Athletic | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp