Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
155 |
31% |
Các trận chưa diễn ra |
345 |
69% |
Chiến thắng trên sân nhà |
83 |
53.55% |
Trận hòa |
39 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
33 |
21.29% |
Tổng số bàn thắng |
385 |
Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
241 |
Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
144 |
Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fluminense |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fluminense |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Palmeiras |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Curico Unido, Deportivo Maldonado |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Zamora Barinas, Carabobo, Curico Unido, Universidad Catolica Quito, Deportivo Maldonado |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CA Huracan, The Strongest, Nublense, Curico Unido, Always Ready, Deportivo Maldonado |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CA Huracan |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CA Huracan, Carabobo, Universidad Catolica Quito, Deportivo Maldonado |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CA Huracan, Curico Unido, Boston River |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cerro Porteno |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cerro Porteno |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
River Plate, Melgar |
11 bàn |