Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
138 |
27.6% |
Các trận chưa diễn ra |
362 |
72.4% |
Chiến thắng trên sân nhà |
207 |
150% |
Trận hòa |
90 |
65% |
Chiến thắng trên sân khách |
92 |
66.67% |
Tổng số bàn thắng |
1054 |
Trung bình 7.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
658 |
Trung bình 4.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
396 |
Trung bình 2.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
River Plate |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
The Strongest |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
River Plate |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Univ. Cesar Vallejo, Morelia, Puebla, Alianza Lima, Oriente Petrolero, Carabobo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Univ. Cesar Vallejo, Universitario de Deportes, Morelia, Puebla, CD El Nacional, Alianza Lima, Oriente Petrolero, Carabobo, Deportivo Municipal |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Univ. Cesar Vallejo, Morelia, Puebla, Deportiva Once Caldas, Caracas FC, Alianza Lima, Oriente Petrolero, Millonarios, Cerro Montevideo, San Jose, Carabobo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Alianza Lima |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Univ. Cesar Vallejo, Morelia, Puebla, Atletico Junior Barranquilla, Alianza Lima, Oriente Petrolero, Millonarios |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Alianza Lima |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Zamora Barinas |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Zamora Barinas |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sporting Cristal |
26 bàn |