Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
138 |
27.6% |
Các trận chưa diễn ra |
362 |
72.4% |
Chiến thắng trên sân nhà |
82 |
59.42% |
Trận hòa |
21 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
35 |
25.36% |
Tổng số bàn thắng |
364 |
Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
245 |
Trung bình 1.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
119 |
Trung bình 0.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Santos |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Boca Juniors |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Libertad Asuncion |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Blooming |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Blooming, Cobreloa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Alianza Lima, Deportivo Tachira, Danubio FC, Tacuary FBC, Blooming, Sporting Cristal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cobreloa |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Internacional (RS) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cobreloa |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bolivar |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Caracas FC, Union Atletico Maracaibo |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gremio (RS), Bolivar |
13 bàn |