Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
137 |
27.4% |
Các trận chưa diễn ra |
363 |
72.6% |
Chiến thắng trên sân nhà |
77 |
56.2% |
Trận hòa |
34 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
26 |
18.98% |
Tổng số bàn thắng |
412 |
Trung bình 3.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
257 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
155 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sao Paulo |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sao Paulo |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sao Paulo |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
San Lorenzo, Mineros de Guayana |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
San Lorenzo, Mineros de Guayana |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CA Penarol, Bolivar, Tacuary FBC, Colo Colo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Colo Colo |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Boca Juniors |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Colo Colo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Atletico Paranaense |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Atletico Paranaense, River Plate |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Liga Dep. Universitaria Quito |
16 bàn |