Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Internacional (RS) | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
2 | River Plate | 6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 |
3 | Palestino | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
4 | Alianza Lima | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 12 | -10 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Cruzeiro (MG) | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 2 | 9 | 15 |
2 | Club Sport Emelec | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 |
3 | Deportivo Lara | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 5 |
4 | CA Huracan | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Olimpia Asuncion | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 |
2 | Godoy Cruz | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
3 | Sporting Cristal | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
4 | Universidad de Concepcion | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 6 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | CR Flamengo (RJ) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 10 |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 10 |
3 | CA Penarol | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 |
4 | San Jose | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 19 | -12 | 4 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Cerro Porteno | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
2 | Nacional Montevideo | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 13 |
3 | Atletico Mineiro (MG) | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 |
4 | Zamora Barinas | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 10 | -4 | 3 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Palmeiras | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 1 | 12 | 15 |
2 | San Lorenzo | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 2 | 10 |
3 | Melgar | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 7 |
4 | Atletico Junior Barranquilla | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 8 | -7 | 3 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 |
2 | Atletico Paranaense | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 6 | 5 | 9 |
3 | Deportes Tolima | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
4 | Jorge Wilstermann | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 14 | -9 | 5 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Libertad Asuncion | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 |
2 | Gremio (RS) | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 10 |
3 | Univ. Catolica | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 |
4 | Rosario Central | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 155 | 31% |
Các trận chưa diễn ra | 345 | 69% |
Chiến thắng trên sân nhà | 117 | 75.48% |
Trận hòa | 49 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 51 | 32.9% |
Tổng số bàn thắng | 507 | Trung bình 3.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 330 | Trung bình 2.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 177 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | CR Flamengo (RJ) | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | CR Flamengo (RJ) | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Palmeiras | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Tigre, Universidad de Chile, Universidad Catolica Quito, Macara | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tigre, Universidad de Chile, America de Cali, Universidad Catolica Quito, Macara, Ca Progreso | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Tigre, Corinthians Paulista (SP), Universidad de Chile, Nacional Asuncion, Atletico Tucuman, Atletico Junior Barranquilla, Alianza Lima, Deportivo Tachira, Real Atletico Garcilaso, Colo Colo, Carabobo, Estudiantes Merida, Universidad Catolica Quito, Macara, Em Deportiv | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Independiente Jose Teran, Universidad Catolica Quito | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Racing Club, San Lorenzo, Santos, Sao Paulo, Universidad de Chile, Atletico Tucuman, CA Penarol, Deportivo Tachira, Atletico Nacional, Colo Colo, Independiente Jose Teran, Universidad Catolica Quito | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Cruzeiro (MG), Independiente Jose Teran, Universidad Catolica Quito | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | San Jose | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Libertad Asuncion | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | San Jose | 18 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp