Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Lanus | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 |
2 | Barcelona SC(ECU) | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 |
3 | Wanderers FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 |
4 | Metropolitanos | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Melgar | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
2 | Racing Club | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 12 |
3 | Cuiaba | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
4 | Ca River Plate | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 6 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Santos | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
2 | Union La Calera | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 |
3 | Universidad Catolica Quito | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 5 |
4 | CA Banfield | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sao Paulo | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 |
2 | Everton CD | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 |
3 | Ayacucho Futbol Club | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 4 |
4 | Jorge Wilstermann | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | -9 | 2 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Internacional | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 5 | 7 | 12 |
2 | Guairena | 6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 8 | 2 | 10 |
3 | Dep.Independiente Medellin | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 5 |
4 | 9 De Octubre | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 4 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Atletico Clube Goianiense | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 11 |
3 | Csd Antofagasta | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 6 |
4 | Defensa Y Justicia | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 4 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ceara | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 1 | 16 | 18 |
2 | Independiente | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 4 | 9 | 12 |
3 | General Caballero | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 15 | -13 | 4 |
4 | Deportivo La Guaira | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 13 | -12 | 1 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Union Santa Fe | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 2 | 8 | 12 |
2 | Fluminense | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 11 |
3 | Atletico Junior Barranquilla | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 |
4 | Oriente Petrolero | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 23 | -20 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 157 | 52.33% |
Các trận chưa diễn ra | 143 | 47.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 76 | 48.41% |
Trận hòa | 35 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 50 | 31.85% |
Tổng số bàn thắng | 407 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 238 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 169 | Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sao Paulo | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ceara, Atletico Clube Goianiense | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sao Paulo | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nacional Asuncion, Liverpool P., Estudiantes Merida | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | La Equidad, Deportivo Cali, Nacional Asuncion, Liverpool P., Cerro Largo, Mushuc Runa, Estudiantes Merida, Sol De America, Nublense | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nacional Asuncion, Olimpia Asuncion, The Strongest, Liverpool P., Cienciano, Club Guabira, Estudiantes Merida, Delfin SC, Sport Boys Association, Royal Pari, Hermanos Colmenares | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nacional Asuncion | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | La Equidad, Deportivo Cali, Olimpia Asuncion, Colo Colo, Club Guabira, Nublense, Hermanos Colmenares | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nacional Asuncion, Union Espanola, Independiente Jose Teran | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Oriente Petrolero | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Oriente Petrolero | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sao Paulo, Dep.Independiente Medellin, Deportivo La Guaira | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp