Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
66 |
22% |
Các trận chưa diễn ra |
234 |
78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
35 |
53.03% |
Trận hòa |
19 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
18.18% |
Tổng số bàn thắng |
180 |
Trung bình 2.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
116 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
64 |
Trung bình 0.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Internacional (RS) |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Univ. Catolica |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Internacional (RS), Chivas Guadalajara |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
San Lorenzo, Sao Paulo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
San Lorenzo, Sao Paulo, Universitario de Deportes, Union Atletico Maracaibo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
San Lorenzo, Vasco da Gama(RJ), Sao Paulo, Deportivo Cali, Olimpia Asuncion, CD Motagua, Nublense, Ca River Plate, Sport Ancash |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sao Paulo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Arsenal de Sarandi, Sao Paulo, Universitario de Deportes, Deportivo Cali, Blooming, Union Atletico Maracaibo, Nublense, Ca River Plate, Sport Ancash |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
San Lorenzo, Sao Paulo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Chivas Guadalajara |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Chivas Guadalajara |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chivas Guadalajara |
9 bàn |