Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
106 |
35.33% |
Các trận chưa diễn ra |
194 |
64.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
62 |
58.49% |
Trận hòa |
30 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
26 |
24.53% |
Tổng số bàn thắng |
281 |
Trung bình 2.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
174 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
107 |
Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CR Flamengo (RJ) |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CR Flamengo (RJ) |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CR Flamengo (RJ) |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Univ. Catolica |
-6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Univ. Catolica |
-6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sao Paulo, Universidad de Chile, Deportivo Anzoategui, Univ. Catolica, CA Huracan, Gimnasia LP, Atletico Clube Purtugal, Union Espanola, Zamora Barinas, Alianza Lima, Danubio FC, Liverpool P., O Higgins, Deportes Tolima, Mineros de Guayana, Sporting Cristal, Chapecoense |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mineros de Guayana |
-1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mineros de Guayana |
-1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Petrolero de Yacuiba |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nacional Asuncion |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nacional Asuncion, Palestino |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fluminense (RJ), Estudiantes Caracas SC |
7 bàn |