Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
76 |
25.33% |
Các trận chưa diễn ra |
224 |
74.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
48 |
63.16% |
Trận hòa |
18 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
13.16% |
Tổng số bàn thắng |
205 |
Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
147 |
Trung bình 1.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
58 |
Trung bình 0.76 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Independiente, Defensor SC |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Defensor SC |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Goias |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gremio Prudente |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Velez Sarsfield, Gremio (RS), Gremio Prudente, Caracas FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Argentinos Juniors, Estudiantes La Plata, Atletico Mineiro (MG), Independiente Santa Fe, Universidad de Chile, Olimpia Asuncion, Gremio Prudente, Sport Huancayo, Vitoria Salvador BA, Deportes Tolima, Cerro Porteno, Colo Colo, Ca River Plate, Guaros De Lara |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gremio Prudente |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Newells Old Boys, Gremio Prudente, Sport Huancayo, Caracas FC, Defensor SC, Vitoria Salvador BA, Oriente Petrolero, San Jose, Guaros De Lara |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Santos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Independiente |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Independiente, Goias |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Independiente, Sport Huancayo |
9 bàn |