Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
92 |
30.67% |
Các trận chưa diễn ra |
208 |
69.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
19.57% |
Trận hòa |
15 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
8.7% |
Tổng số bàn thắng |
121 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
74 |
Trung bình 0.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
47 |
Trung bình 0.51 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tigre, Millonarios |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tigre |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Independiente, Sociedad Deportivo Quito |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Deportes Iquique, Olimpia Asuncion |
-2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Palmeiras, Deportes Iquique, Olimpia Asuncion, Cobreloa |
-2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Figueirense (SC), Guarani CA, Deportivo Lara, Mineros de Guayana |
-1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Deportivo Lara |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bahia(BA), Monagas SC, Cobreloa |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Lara |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Univ. Catolica |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Guarani CA |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Univ. Catolica, Sociedad Deportivo Quito |
7 bàn |