Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
59 |
19.67% |
Các trận chưa diễn ra |
241 |
80.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
31 |
52.54% |
Trận hòa |
17 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
18.64% |
Tổng số bàn thắng |
147 |
Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
96 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
51 |
Trung bình 0.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Liga Dep. Universitaria Quito |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Liga Dep. Universitaria Quito |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cerro Porteno |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Liverpool P. |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Atletico Paranaense, Deportivo Cali, Zamora Barinas, Liverpool P., Blooming |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Boca Juniors, Tigre, Coritiba (PR), Internacional (RS), CR Flamengo (RJ), La Equidad, Libertad Asuncion, Deportivo Anzoategui, River Plate, Liverpool P., Cienciano, La Paz |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CR Flamengo (RJ) |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Coritiba (PR), Atletico Paranaense, Liverpool P., Blooming |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CR Flamengo (RJ), Deportivo Anzoategui |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fluminense (RJ), Ca River Plate |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Botafogo (RJ) |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fluminense (RJ), Liga Dep. Universitaria Quito, Ca River Plate |
8 bàn |