Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
37 |
12.33% |
Các trận chưa diễn ra |
263 |
87.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
40.54% |
Trận hòa |
7 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
40.54% |
Tổng số bàn thắng |
103 |
Trung bình 2.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
53 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
50 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
The Strongest, Atletico Nacional |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Univ. Catolica |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Liga Dep. Universitaria Quito, The Strongest, Atletico Nacional |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Newells Old Boys |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Newells Old Boys, Cruzeiro (MG), Goias, Guarani Sp |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Estudiantes La Plata, Newells Old Boys, Deportivo Cali, Washington D.C. United, Rosario Central, Guarani CA |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rosario Central |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CA Banfield, Newells Old Boys, Deportivo Cali, Guarani Sp, Rosario Central, Atletico Nacional |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Corinthians Paulista (SP), Universidad de Chile, Washington D.C. United, Rosario Central, Guarani CA, Juventude |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Liga Dep. Universitaria Quito |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Trujillanos FC |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Alianza Atletico |
6 bàn |