Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
37 |
10.25% |
Các trận chưa diễn ra |
324 |
89.75% |
Chiến thắng trên sân nhà |
57 |
154.05% |
Trận hòa |
15 |
41% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
67.57% |
Tổng số bàn thắng |
240 |
Trung bình 6.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
170 |
Trung bình 4.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
70 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Barbados |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Barbados |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bermuda |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Trinidad & Tobago, Turks Caicos Islands, British Virgin Islands, Aruba, French Guyana, French Saint Martin |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jamaica, Antigua & Barbuda, Trinidad & Tobago, Turks Caicos Islands, British Virgin Islands, Aruba, Suriname, Nicaragua, French Guyana, French Saint Martin |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Costa Rica, Honduras, Guatemala, Cuba, Trinidad & Tobago, Montserrat, Turks Caicos Islands, US Virgin Islands, British Virgin Islands, Anguilla, Dominica, Aruba, Guadeloupe, French Guyana, French Saint Martin, Sint Maarten |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Costa Rica, Belize |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Costa Rica, Jamaica, Haiti, Trinidad & Tobago, Belize, Anguilla, Suriname, Barbados, Nicaragua, St. Kitts and Nevis, Curacao, Dominican Republic, Guadeloupe, St Vincent Grenadines, Sint Maarten |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Costa Rica, Honduras, Guatemala, Cuba, Puerto Rico, Belize, Cayman Islands, Bermuda, Grenada, French Guyana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
US Virgin Islands |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Antigua & Barbuda |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
US Virgin Islands |
42 bàn |