Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Albania 2022-2023

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 KF Tirana 9 2 1 2 3 1 0 18
2 Egnatia Rrogozhine 9 2 4 0 3 0 0 13
3 KF Laci 6 2 0 2 1 0 1 12
4 KS Perparimi Kukesi 6 2 0 2 1 0 1 12
5 Ks Bylis 4 1 1 0 1 0 1 11
6 Partizani Tirana 6 1 2 1 2 0 0 10
7 Vllaznia Shkoder 8 2 4 1 1 0 0 9
8 Skenderbeu Korca 4 1 1 0 1 0 1 9
9 Kastrioti Kruje 6 2 2 1 1 0 0 7
10 Teuta Durres 8 3 3 2 0 0 0 7
11 Kf Erzeni Shijak 4 1 1 1 0 1 0 7
12 Ks Korabi Peshkopi 4 1 2 0 1 0 0 5
13 KS Dinamo Tirana 4 1 2 0 1 0 0 5
14 Tomori Berat 4 0 4 0 0 0 0 4
15 Lushnja Ks 4 2 1 1 0 0 0 3
16 Terbuni Puke 2 1 0 0 1 0 0 3
17 Ks Veleciku Koplik 2 1 0 1 0 0 0 2
18 Apolonia Fier 4 2 2 0 0 0 0 2
19 Flamurtari 2 1 0 1 0 0 0 2
20 Burreli 2 1 0 1 0 0 0 2
21 Turbina Cerrik 2 1 1 0 0 0 0 1
22 Pogradeci 2 1 1 0 0 0 0 1
23 Kf Maliqi 2 1 1 0 0 0 0 1
24 Besa Kavaje 2 1 1 0 0 0 0 1
25 Beselidhja 2 1 1 0 0 0 0 1
26 Ks Devolli 2 2 0 0 0 0 0 0
27 Laberia 2 2 0 0 0 0 0 0
28 Vora 2 2 0 0 0 0 0 0
29 Luzi 2008 2 2 0 0 0 0 0 0
30 Butrinti Sarande 2 2 0 0 0 0 0 0
31 Kf Oriku 2 2 0 0 0 0 0 0
32 Shkumbini Peqin 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 10/11/2024 19:57
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác