Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Albania 2015-2016

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 KS Perparimi Kukesi 9 1 2 3 2 0 1 19
2 Teuta Durres 6 1 2 0 1 0 2 16
3 Flamurtari 8 3 1 2 1 0 1 13
4 Partizani Tirana 6 2 1 0 2 0 1 12
5 Skenderbeu Korca 8 2 1 4 1 0 0 12
6 KF Tirana 6 0 3 2 0 0 1 12
7 KF Laci 9 2 4 1 2 0 0 12
8 Ks Bylis 4 1 1 1 0 0 1 9
9 Vllaznia Shkoder 6 2 2 1 0 1 0 8
10 Sopoti Librazhd 4 2 1 0 0 0 1 6
11 Lushnja Ks 4 1 2 0 1 0 0 5
12 Kamza 4 2 1 0 0 1 0 5
13 Ks Iliria Fushe 4 1 2 1 0 0 0 4
14 Kastrioti Kruje 4 0 4 0 0 0 0 4
15 Naftetari Kucove 2 0 1 0 1 0 0 4
16 Apolonia Fier 4 1 2 1 0 0 0 4
17 KS Elbasani 2 0 1 1 0 0 0 3
18 Kf Oriku 2 0 1 1 0 0 0 3
19 Ks Korabi Peshkopi 2 1 0 1 0 0 0 2
20 Terbuni Puke 4 3 0 1 0 0 0 2
21 Butrinti Sarande 2 1 0 1 0 0 0 2
22 Shkumbini Peqin 2 1 0 1 0 0 0 2
23 Beselidhja 2 1 0 1 0 0 0 2
24 Besa Kavaje 2 0 2 0 0 0 0 2
25 Ada Velipoje 2 0 2 0 0 0 0 2
26 Pogradeci 2 1 1 0 0 0 0 1
27 Burreli 2 2 0 0 0 0 0 0
28 Kf Erzeni Shijak 2 2 0 0 0 0 0 0
29 Luftetari Gjirokaster 2 2 0 0 0 0 0 0
30 Tomori Berat 2 2 0 0 0 0 0 0
31 KS Dinamo Tirana 2 2 0 0 0 0 0 0
32 Mamurrasi 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 10/11/2024 19:56
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác