Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Albania 2016-2017

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 KF Tirana 9 1 4 2 0 1 1 19
2 Skenderbeu Korca 9 0 7 0 1 0 1 18
3 Vllaznia Shkoder 6 1 1 1 1 1 1 16
4 Flamurtari 6 2 1 1 1 0 1 12
5 Beselidhja 8 2 3 2 1 0 0 10
6 KF Laci 6 1 2 1 2 0 0 10
7 Partizani Tirana 4 1 1 0 0 1 1 10
8 Teuta Durres 8 4 1 2 1 0 0 8
9 Ks Bylis 4 1 1 0 1 1 0 8
10 Kastrioti Kruje 4 0 2 1 0 1 0 8
11 KS Perparimi Kukesi 6 2 2 1 1 0 0 7
12 Apolonia Fier 4 1 1 1 1 0 0 6
13 Terbuni Puke 4 1 2 0 1 0 0 5
14 Luftetari Gjirokaster 4 1 2 1 0 0 0 4
15 Burreli 2 0 1 0 1 0 0 4
16 Kf Erzeni Shijak 2 0 1 1 0 0 0 3
17 Kamza 4 2 1 1 0 0 0 3
18 KS Dinamo Tirana 4 2 1 1 0 0 0 3
19 KS Elbasani 2 1 0 1 0 0 0 2
20 Pogradeci 2 0 2 0 0 0 0 2
21 Besa Kavaje 2 0 2 0 0 0 0 2
22 Kevitan 2 1 1 0 0 0 0 1
23 Sopoti Librazhd 2 1 1 0 0 0 0 1
24 Shkumbini Peqin 2 1 1 0 0 0 0 1
25 Lushnja Ks 2 1 1 0 0 0 0 1
26 Ks Iliria Fushe 2 1 1 0 0 0 0 1
27 Butrinti Sarande 2 1 1 0 0 0 0 1
28 Ks Korabi Peshkopi 2 1 1 0 0 0 0 1
29 Shenkolli 2 2 0 0 0 0 0 0
30 Mamurrasi 2 2 0 0 0 0 0 0
31 Tomori Berat 2 2 0 0 0 0 0 0
32 Turbina Cerrik 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 10/11/2024 19:45
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác