Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Albania 2013-2014

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Skenderbeu Korca 8 2 1 2 1 1 1 20
2 KS Perparimi Kukesi 9 2 2 2 1 1 1 18
3 Flamurtari 9 2 2 3 1 1 0 15
4 Teuta Durres 8 2 0 4 1 1 0 15
5 Ks Bylis 6 0 3 2 1 0 0 10
6 Lushnja Ks 6 1 1 3 1 0 0 10
7 KF Laci 6 2 0 3 0 1 0 10
8 Besa Kavaje 4 1 0 2 0 1 0 8
9 Kastrioti Kruje 4 0 2 1 1 0 0 7
10 Vllaznia Shkoder 6 4 0 1 1 0 0 5
11 Tomori Berat 4 2 0 1 1 0 0 5
12 Apolonia Fier 4 1 2 0 1 0 0 5
13 Mamurrasi 4 1 1 2 0 0 0 5
14 Kamza 2 1 0 0 0 1 0 4
15 Shkumbini Peqin 4 2 1 0 1 0 0 4
16 Partizani Tirana 4 2 1 0 1 0 0 4
17 Luftetari Gjirokaster 2 0 1 0 1 0 0 4
18 KF Tirana 4 2 1 0 1 0 0 4
19 Kf Himara 2 1 0 0 1 0 0 3
20 Burreli 2 0 1 1 0 0 0 3
21 Pogradeci 2 1 0 1 0 0 0 2
22 Terbuni Puke 2 1 0 1 0 0 0 2
23 Ada Velipoje 2 0 2 0 0 0 0 2
24 Albpetrol Patos 2 0 2 0 0 0 0 2
25 Butrinti Sarande 2 0 2 0 0 0 0 2
26 Ks Iliria Fushe 2 1 1 0 0 0 0 1
27 Beselidhja 2 1 1 0 0 0 0 1
28 KS Dinamo Tirana 2 2 0 0 0 0 0 0
29 Kf Oriku 2 2 0 0 0 0 0 0
30 KS Elbasani 2 2 0 0 0 0 0 0
31 Naftetari Kucove 2 2 0 0 0 0 0 0
32 Ks Veleciku Koplik 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 10/11/2024 20:04
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác