Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Norddea Hokkaido Womens | 11 | 6 | 5 | ||||
2 | Nữ Fukuoka An | 11 | 6 | 5 | ||||
3 | Nữ Kibi International University | 12 | 6 | 6 | ||||
4 | Nữ Yunogo Belle | 10 | 5 | 5 | ||||
5 | Tsukuba Fc Womens | 11 | 5 | 6 | ||||
6 | Nữ Jfa Academy Fukushima | 11 | 5 | 6 | ||||
7 | Diavorosso Hiroshima Womens | 2 | 2 | 0 | ||||
8 | Fujizakura Yamanashi Womens | 2 | 2 | 0 | ||||
9 | Veertien Mie Womens | 2 | 2 | 0 | ||||
10 | Viamaterras Miyazaki Womens | 2 | 1 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |