Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Nữ Fukuoka An | 13 | 9 | 4 | ||||
2 | Nữ Japan Soccer College | 11 | 7 | 4 | ||||
3 | Nữ Setagaya Sfida | 11 | 7 | 4 | ||||
4 | Nữ Nippon Sport Science University | 12 | 6 | 6 | ||||
5 | Nữ Nagano Parceiro | 11 | 5 | 6 | ||||
6 | Nữ Ehime Fc | 11 | 5 | 6 | ||||
7 | Nữ Kanagawa University | 14 | 5 | 9 | ||||
8 | Nữ As Harima Albion | 8 | 4 | 4 | ||||
9 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 10 | 4 | 6 | ||||
10 | Nữ Kibi International University | 12 | 4 | 8 | ||||
11 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 1 | 0 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |