Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Nữ As Elfen Sayama | 10 | 8 | 2 | ||||
2 | Nữ Iga Kunoichi | 12 | 8 | 4 | ||||
3 | Nữ Ehime Fc | 9 | 7 | 2 | ||||
4 | Nữ As Harima Albion | 9 | 7 | 2 | ||||
5 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 8 | 6 | 2 | ||||
6 | Nữ B Kyoto | 8 | 5 | 3 | ||||
7 | Nữ Yunogo Belle | 10 | 5 | 5 | ||||
8 | Nữ Setagaya Sfida | 10 | 4 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |