Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lokomotiv Tashkent | 30 | 77 | 17 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Nasaf Qarshi | 30 | 63 | 20 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 30 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Buxoro | 30 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Pakhtakor Tashkent | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Metallurg Bekobod | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Qizilqum Zarafshon | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Shurtan Guzor | 30 | 40 | 3 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Mashal Muborak | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Neftchi Fargona | 30 | 33 | 10 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | Sogdiana Jizak | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 30 | 27 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
13 | OTMK Olmaliq | 30 | 27 | 7 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Obod Tashkent | 30 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Navbahor Namangan | 30 | 20 | 17 | 63 | Chi tiết | ||||
16 | Andijon | 30 | 20 | 17 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |