Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Uzbekistan 2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Nasaf Qarshi 45 62 33 4 Chi tiết
2 Mashal Muborak 44 59 18 23 Chi tiết
3 OTMK Olmaliq 44 55 16 30 Chi tiết
4 Pakhtakor Tashkent 48 42 25 33 Chi tiết
5 Sogdiana Jizak 43 47 28 26 Chi tiết
6 Termez Surkhon 43 37 21 42 Chi tiết
7 Neftchi Fargona 47 34 45 21 Chi tiết
8 Shurtan Guzor 40 40 25 35 Chi tiết
9 Navbahor Namangan 46 33 46 22 Chi tiết
10 Dinamo Samarkand 45 33 27 40 Chi tiết
11 Kuruvchi Kokand Qoqon 39 38 36 26 Chi tiết
12 Aral Nukus 36 39 33 28 Chi tiết
13 Buxoro 34 41 41 18 Chi tiết
14 Qiziriq Football Club 15 80 7 13 Chi tiết
15 Jayxun 13 92 0 8 Chi tiết
16 Bunyodkor 2 20 55 25 20 Chi tiết
17 Qizilqum Zarafshon 41 27 39 34 Chi tiết
18 Olympic Fk Tashkent 46 24 33 43 Chi tiết
19 Fergana University 19 53 11 37 Chi tiết
20 Buxoro University 16 63 0 38 Chi tiết
21 Lokomotiv Bfk 22 41 9 50 Chi tiết
22 Andijon 45 20 47 33 Chi tiết
23 Kuruvchi Bunyodkor 43 21 35 44 Chi tiết
24 Navbahor Namangan B 21 43 19 38 Chi tiết
25 Jizzakh Bars 18 44 17 39 Chi tiết
26 Sementchi Quvasoy 14 57 36 7 Chi tiết
27 Lokomotiv Tashkent 42 17 29 55 Chi tiết
28 Pakhtakor Ii 14 50 36 14 Chi tiết
29 Chigatoy 15 40 27 33 Chi tiết
30 Andijan Fa 19 32 11 58 Chi tiết
31 Xorazm Urganch 30 20 33 47 Chi tiết
32 Qoraqalpogiston Fa 26 23 23 54 Chi tiết
33 Nasaf Qarshi Ii 10 50 30 20 Chi tiết
34 Dostlik Tashkent 32 13 13 75 Chi tiết
35 Qumqo‘rg‘on 13 31 23 46 Chi tiết
36 Metallurg Bekobod 47 9 55 36 Chi tiết
37 Namangan Fa 12 25 42 33 Chi tiết
38 Zaamin 7 43 14 43 Chi tiết
39 Navoiy Fa 14 14 14 71 Chi tiết
40 Sirdaryo Fa 16 13 13 75 Chi tiết
41 Olympic Tashkent B 24 8 50 42 Chi tiết
42 Paktako 79 2 0 0 100 Chi tiết
43 Turon Nukus 11 0 9 91 Chi tiết
44 Tashkent Vfa 7 0 29 71 Chi tiết
Cập nhật lúc: 08/11/2024 20:16
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác