Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Mashal Muborak | 24 | 13 | 4 | 7 | 36 | 16 | 43 |
2 | Nasaf Qarshi | 18 | 12 | 5 | 1 | 26 | 9 | 41 |
3 | OTMK Olmaliq | 18 | 11 | 2 | 5 | 31 | 21 | 35 |
4 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 20 | 10 | 5 | 5 | 20 | 13 | 35 |
5 | Sogdiana Jizak | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 21 | 31 |
6 | Pakhtakor Tashkent | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 20 | 29 |
7 | Shurtan Guzor | 20 | 8 | 4 | 8 | 26 | 26 | 28 |
8 | Buxoro | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 8 | 27 |
9 | Termez Surkhon | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 22 | 25 |
10 | Neftchi Fargona | 17 | 6 | 6 | 5 | 16 | 16 | 24 |
11 | Aral Nukus | 17 | 6 | 6 | 5 | 15 | 20 | 24 |
12 | Navbahor Namangan | 17 | 5 | 8 | 4 | 22 | 19 | 23 |
13 | Olympic Fk Tashkent | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 17 | 21 |
14 | Dinamo Samarkand | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | 20 |
15 | Andijon | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 29 | 19 |
16 | Qizilqum Zarafshon | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | 19 |
17 | Jayxun | 6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 3 | 18 |
18 | Qiziriq Football Club | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 3 | 15 |
19 | Buxoro University | 7 | 5 | 0 | 2 | 25 | 16 | 15 |
20 | Bunyodkor 2 | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 7 | 15 |
21 | Lokomotiv Tashkent | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 28 | 15 |
22 | Kuruvchi Bunyodkor | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 30 | 15 |
23 | Sementchi Quvasoy | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 14 |
24 | Xorazm Urganch | 14 | 3 | 5 | 6 | 6 | 14 | 14 |
25 | Navbahor Namangan B | 9 | 4 | 1 | 4 | 22 | 16 | 13 |
26 | Lokomotiv Bfk | 10 | 4 | 1 | 5 | 20 | 17 | 13 |
27 | Metallurg Bekobod | 18 | 0 | 11 | 7 | 14 | 23 | 11 |
28 | Pakhtakor Ii | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 10 |
29 | Fergana University | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 10 | 10 |
30 | Jizzakh Bars | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 12 | 10 |
31 | Qoraqalpogiston Fa | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 21 | 10 |
32 | Chigatoy | 5 | 3 | 0 | 2 | 15 | 9 | 9 |
33 | Andijan Fa | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 19 | 9 |
34 | Dostlik Tashkent | 15 | 2 | 1 | 12 | 14 | 31 | 7 |
35 | Nasaf Qarshi Ii | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 6 |
36 | Qumqo‘rg‘on | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 10 | 6 |
37 | Olympic Tashkent B | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 17 | 6 |
38 | Namangan Fa | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 10 | 4 |
39 | Zaamin | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 3 |
40 | Sirdaryo Fa | 7 | 1 | 0 | 6 | 9 | 27 | 3 |
41 | Navoiy Fa | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 30 | 3 |
42 | Tashkent Vfa | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 11 | 1 |
43 | Paktako 79 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
44 | Turon Nukus | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 248 | 82.67% |
Các trận chưa diễn ra | 52 | 17.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 102 | 41.13% |
Trận hòa | 63 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 89 | 35.89% |
Tổng số bàn thắng | 694 | Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 373 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 321 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Mashal Muborak | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Mashal Muborak | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Buxoro University | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Turon Nukus, Paktako 79 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nasaf Qarshi Ii, Turon Nukus, Paktako 79 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Turon Nukus, Paktako 79, Sirdaryo Fa, Navoiy Fa, Tashkent Vfa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nasaf Qarshi Ii, Paktako 79, Jayxun, Qiziriq Football Club | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nasaf Qarshi Ii, Jayxun | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Paktako 79 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dostlik Tashkent | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sirdaryo Fa | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Shurtan Guzor | 21 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp