Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
03/12/2018 16:00 | playoffs | Sogdiana Jizak | 3 - 1 | 1 - 0 | Mashal Muborak | |
04/12/2018 16:10 | playoffs | OTMK Olmaliq | 1 - 0 | 0 - 0 | Istiklol Fergana | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Pakhtakor Tashkent | 22 | 14 | 5 | 3 | 36 | 12 | 47 |
2 | Lokomotiv Tashkent | 22 | 11 | 7 | 4 | 35 | 21 | 40 |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 22 | 12 | 4 | 6 | 35 | 26 | 40 |
4 | Navbahor Namangan | 22 | 11 | 4 | 7 | 29 | 18 | 37 |
5 | Metallurg Bekobod | 22 | 9 | 6 | 7 | 24 | 29 | 33 |
6 | Buxoro | 22 | 10 | 2 | 10 | 23 | 28 | 32 |
7 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 22 | 7 | 7 | 8 | 21 | 20 | 28 |
8 | OTMK Olmaliq | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 28 | 26 |
9 | Nasaf Qarshi | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 28 | 26 |
10 | Qizilqum Zarafshon | 22 | 7 | 2 | 13 | 20 | 29 | 23 |
11 | Sogdiana Jizak | 22 | 4 | 5 | 13 | 17 | 32 | 17 |
12 | Neftchi Fargona | 22 | 2 | 9 | 11 | 12 | 28 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 194 | 64.67% |
Các trận chưa diễn ra | 106 | 35.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 98 | 50.52% |
Trận hòa | 44 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 52 | 26.8% |
Tổng số bàn thắng | 454 | Trung bình 2.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 268 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 186 | Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Pakhtakor Tashkent | 61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Lokomotiv Tashkent | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Pakhtakor Tashkent | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Istiklol Fergana | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Mashal Muborak, Istiklol Fergana | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Istiklol Fergana | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Istiklol Fergana | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Mashal Muborak, Istiklol Fergana | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Istiklol Fergana | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Buxoro | 52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nasaf Qarshi, Neftchi Fargona, Buxoro | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Buxoro | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp