Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 77 | 19 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Pakhtakor Tashkent | 26 | 65 | 23 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Nasaf Qarshi | 26 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Shurtan Guzor | 26 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Mashal Muborak | 26 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Navbahor Namangan | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Andijon | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Metallurg Bekobod | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Neftchi Fargona | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | OTMK Olmaliq | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Dinamo Samarkand | 26 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Xorazm Urganch | 26 | 8 | 27 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |