Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Manchester City | 38 | 76 | 16 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Liverpool | 38 | 74 | 21 | 5 | Chi tiết | ||||
3 | Tottenham Hotspur | 38 | 58 | 13 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Arsenal | 38 | 58 | 8 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Chelsea | 38 | 55 | 29 | 16 | Chi tiết | ||||
6 | Manchester United | 38 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | West Ham United | 38 | 42 | 21 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Wolves | 38 | 39 | 16 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Leicester City | 38 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Aston Villa | 38 | 34 | 16 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Newcastle United | 38 | 34 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Brentford | 38 | 34 | 18 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Brighton | 38 | 32 | 39 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Crystal Palace | 38 | 29 | 39 | 32 | Chi tiết | ||||
15 | Everton | 38 | 29 | 16 | 55 | Chi tiết | ||||
16 | Southampton | 38 | 24 | 34 | 42 | Chi tiết | ||||
17 | Leeds United | 38 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
18 | Burnley | 38 | 18 | 37 | 45 | Chi tiết | ||||
19 | Watford | 38 | 16 | 13 | 71 | Chi tiết | ||||
20 | Norwich City | 38 | 13 | 18 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |