Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Chelsea | 38 | 79 | 8 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Tottenham Hotspur | 38 | 68 | 21 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Arsenal | 38 | 61 | 16 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Manchester City | 38 | 61 | 24 | 16 | Chi tiết | ||||
5 | Liverpool | 38 | 58 | 26 | 16 | Chi tiết | ||||
6 | Manchester United | 38 | 47 | 39 | 13 | Chi tiết | ||||
7 | Everton | 38 | 45 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Leicester City | 38 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Swansea City | 38 | 32 | 13 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Southampton | 38 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Crystal Palace | 38 | 32 | 13 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | West Bromwich | 38 | 32 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | AFC Bournemouth | 38 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | West Ham United | 38 | 32 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
15 | Burnley | 38 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Stoke City | 38 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
17 | Watford | 38 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
18 | Hull City | 38 | 24 | 18 | 58 | Chi tiết | ||||
19 | Sunderland | 38 | 16 | 16 | 68 | Chi tiết | ||||
20 | Middlesbrough | 38 | 13 | 34 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |