Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Merthyr Town | 19 | 79 | 5 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Gloucester City | 20 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | AFC Totton | 19 | 74 | 21 | 5 | Chi tiết | ||||
4 | Sholing | 21 | 62 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Hungerford Town | 31 | 39 | 16 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Wimborne Town | 25 | 44 | 8 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Basingstoke Town | 18 | 56 | 39 | 6 | Chi tiết | ||||
8 | Chertsey Town | 18 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | Havant and Waterlooville | 23 | 39 | 48 | 13 | Chi tiết | ||||
10 | Walton Hersham | 20 | 35 | 40 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Tiverton Town | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Hanwell Town | 22 | 27 | 41 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Bracknell Town | 23 | 22 | 70 | 9 | Chi tiết | ||||
14 | Poole Town | 14 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
15 | Dorchester Town | 14 | 36 | 43 | 21 | Chi tiết | ||||
16 | Gosport Borough | 17 | 24 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
17 | Swindon Supermarine | 19 | 21 | 11 | 68 | Chi tiết | ||||
18 | Taunton Town | 25 | 16 | 36 | 48 | Chi tiết | ||||
19 | Frome Town | 23 | 9 | 13 | 78 | Chi tiết | ||||
20 | Plymouth Parkway | 24 | 8 | 50 | 42 | Chi tiết | ||||
21 | Marlow | 30 | 3 | 30 | 67 | Chi tiết | ||||
22 | Winchester City | 13 | 8 | 54 | 38 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |