Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Milford | 15 | 67 | 27 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Orbit College | 19 | 47 | 11 | 42 | Chi tiết | ||||
3 | Jdr Stars | 16 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Upington City | 15 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Casric Stars | 15 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Black Leopards | 12 | 58 | 42 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Baroka | 14 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Hungry Lions | 16 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Pretoria Univ | 17 | 24 | 41 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Ajax Cape Town | 14 | 29 | 50 | 21 | Chi tiết | ||||
11 | Kruger United | 14 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Highbury | 12 | 25 | 8 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Pretoria Callies | 15 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
14 | Venda | 10 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
15 | Maritzburg United | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Leruma United | 14 | 7 | 14 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |